Có 2 kết quả:

发展 fā zhǎn ㄈㄚ ㄓㄢˇ發展 fā zhǎn ㄈㄚ ㄓㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

phát triển

Từ điển Trung-Anh

(1) development
(2) growth
(3) to develop
(4) to grow
(5) to expand

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phát triển

Từ điển Trung-Anh

(1) development
(2) growth
(3) to develop
(4) to grow
(5) to expand

Bình luận 0